Có 2 kết quả:

怪誕 quái đản怪诞 quái đản

1/2

quái đản

phồn thể

Từ điển phổ thông

quái đản, quái dị, kỳ lạ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạ lùng, không có thật.

quái đản

giản thể

Từ điển phổ thông

quái đản, quái dị, kỳ lạ